Có 2 kết quả:
叹服 tàn fú ㄊㄢˋ ㄈㄨˊ • 嘆服 tàn fú ㄊㄢˋ ㄈㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(to gasp) with admiration
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(to gasp) with admiration
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0